Characters remaining: 500/500
Translation

climbing iron

Academic
Friendly

Từ "climbing iron" trong tiếng Anh được dịch "móc chân" trong tiếng Việt. Đây một dụng cụ thường được sử dụng trong các hoạt động leo núi hoặc leo cây. Móc chân giúp người leo có thể bám vào các bề mặt dốc hoặc không bằng phẳng, tăng cường độ bám an toàn khi leo cao.

Định nghĩa:

Climbing iron (noun): Một dụng cụ, thường một chiếc móc kim loại, được sử dụng để leo lên các bề mặt cao như cột, cây cối, hay núi.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "He used a climbing iron to reach the top of the tree."
    (Anh ấy đã sử dụng một cái móc chân để lên đến ngọn cây.)

  2. Câu phức tạp: "The mountaineers equipped themselves with climbing irons before starting their ascent."
    (Những người leo núi đã trang bị cho mình các móc chân trước khi bắt đầu cuộc leo núi.)

Các cách sử dụng khác:
  • Chỉ kỹ thuật: "Using climbing irons requires proper training to ensure safety." (Sử dụng móc chân yêu cầu phải đào tạo đúng cách để đảm bảo an toàn.)
Phân biệt các biến thể:
  • Climbing gear: Thiết bị leo núi nói chung, bao gồm cả móc chân, dây thừng, các thiết bị khác.
  • Crampons: Một loại dụng cụ tương tự nhưng thường được sử dụng cho leo núi trên băng hoặc tuyết.
Từ gần giống:
  • Ascender: Một dụng cụ dùng để leo lên dây thừng, khác với móc chân nhưng cũng phục vụ mục đích leo.
  • Harness: Dây đai an toàn, thường được sử dụng trong các hoạt động leo núi để giữ an toàn cho người leo.
Từ đồng nghĩa:
  • Climbing spike: Một loại móc nhọn, có thể dùng tương tự như móc chân trong một số trường hợp.
  • Pitons: Dụng cụ cố định vào đá để giữ dây leo, không hoàn toàn giống nhưng có thể liên quan đến hoạt động leo.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "To climb the ladder": Được sử dụng để chỉ việc thăng tiến trong sự nghiệp, không liên quan trực tiếp đến "climbing iron" nhưng cùng chủ đề về việc leo lên.
  • "To scale new heights": Nghĩa đạt được thành công mới, thường dùng để chỉ sự phát triển trong công việc hoặc cuộc sống.
Chú ý:
  • "Climbing iron" thường chỉ một dụng cụ cụ thể, trong khi "climbing gear" một thuật ngữ rộng hơn cho tất cả các thiết bị liên quan đến leo núi.
Noun
  1. móc chân (dùng leo cột)

Words Containing "climbing iron"

Comments and discussion on the word "climbing iron"